Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan thuế
[quan thuế]
|
customs duties/dues; tariff
customs
To reform the customs system of a country
Customs union
Từ điển Việt - Việt
quan thuế
|
danh từ
(từ cũ) thuế đánh vào hàng qua biên giới
hàng rào thuế quan